Có 2 kết quả:

幕后操纵 mù hòu cāo zòng ㄇㄨˋ ㄏㄡˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄥˋ幕後操縱 mù hòu cāo zòng ㄇㄨˋ ㄏㄡˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to manipulate from behind the scenes
(2) to pull the strings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to manipulate from behind the scenes
(2) to pull the strings

Bình luận 0